Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Chủ đề 5: Một số đơn vi đo độ dài, khối lượng, dung tích, nhiệt độ - Bài 30: Mi-li-mét
Tiết 1
100 mm
10 cm = 100 mm
1dm = 100 mm
Mi-li-mét là một đơn vị đo độ dài.
Mi-li-mét viết tắt là :mm
1cm = 10 mm
1m= 1000 mm
Mi-li-mét là một đơn vị đo độ dài.
Mi-li-mét viết tắt là :mm
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Chủ đề 5: Một số đơn vi đo độ dài, khối lượng, dung tích, nhiệt độ - Bài 30: Mi-li-mét", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Chủ đề 5: Một số đơn vi đo độ dài, khối lượng, dung tích, nhiệt độ - Bài 30: Mi-li-mét
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔDỰ GIỜ THĂM LỚP 3 C Môn: Toán KHỞI ĐỘNG Cầu thủ Xuất sắc Trò chơi Vào (đúng ) Không vào (sai ) Về Cầu thủ Xuất sắc 1 Mét được viết tắt là:.... m dm cm m 5 4 3 2 1 0 3 1m = ? cm 100 1 10 100 cm 5 4 3 2 1 0 2 1 0 c m = ? dm 1 100 10 1 dm 5 4 3 2 1 0 4 1 Km = ? m 1000 100 10 1000m 5 4 3 2 1 0 5 10 0 cm = ? m 1 20 100 1m 5 4 3 2 1 0 6 Các đơn vị đo độ dài đã học theo thứ tự từ bé đến lớn? Đ S Cm, dm, m, km 5 4 3 2 1 0 Chủ đề 5 MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI, KHỐI LƯỢNG, DUNG TÍCH, NHIỆT ĐỘ Bài 30 MI-LI-MÉT Tiết 1 10 cm 0 1 1cm 1mm Mi-li-mét là một đơn vị đo độ dài . Mi-li-mét viết tắt là : mm 0 1 1cm 1mm 0 1 1cm 1mm 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 7mm 8mm 9mm 10mm 0 1 1cm 1mm 10mm 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 7mm 8mm 9mm 10mm 1cm = 10 mm 10mm = 1 cm 10 1cm 10mm 10 1cm 10mm 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 90mm 100mm 10 1cm 10mm 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 90mm 100mm 10 1cm 10mm 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 90mm 100mm 100 mm 10 cm = 100 mm 1dm = 100 mm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 cm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1000 mm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1000 mm 1 m =....mm 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1000 mm 1 m = .... mm 1000 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1000 mm 1 m = 1000 mm 1000mm = m 1m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 100mm 200mm 300mm 400mm 500mm 600mm 700mm 800mm 900mm 1000mm 1000 mm 1 m = 1000 mm 1000 mm = 1 m Mi-li-mét là một đơn vị đo độ dài. Mi-li-mét viết tắt là :mm 1cm = 10 mm 1m= 1000 mm Mi-li-mét là một đơn vị đo độ dài. Mi-li-mét viết tắt là : mm 1cm = 10 mm 1m = 1000 mm mm cm dm m km B A ... mm Bài 1. Số ? D C ... mm B A ... mm Bài 1. Số ? D C ... mm 20 30 1cm = ...mm 10 mm = ...cm 1m = ... mm 1000 mm = ...m 6cm = ..mm 2cm = ..mm a) c) b) Bài 2. Số ? 1cm = ...mm 10mm = ...cm 1m = ... mm 1000mm = ...m 6cm = ..mm 2 cm = ..mm 10 1000 1 1 6 0 2 0 Bài 2. Số ? Ai nhanh? Ai đúng? Trò chơi Bạn nào dài hơn? Bạn kiến dài hơn bạn ve. A Bạn ve dài bằng bạn kiến. b Bạn ve dài hơn bạn kiến. c Hết giờ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Ai nhanh? Ai đúng? Bạn nào dài hơn? Bạn kiến dài hơn bạn ve. A Bạn ve dài bằng bạn kiến. b Bạn ve dài hơn bạn kiến. c Hết giờ 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Ai nhanh? Ai đúng? TRÒ CHƠI HỘP QUÀ BÍ MẬT Em nhận được 1 cây kẹo 5 cm = .. mm 50 GO HOME Em nhận được 1 cây bút 1 m = mm 1 000 GO HOME Em nhận được 1 gói snack 60 mm = cm 6 GO HOME
File đính kèm:
- bai_giang_toan_3_ket_noi_tri_thuc_voi_cuoc_song_chu_de_5_mot.pptx